Gỗ trắc: Tìm hiểu đặc điểm, phân loại, cách nhận biết, ứng dụng

time-icon 18/10/2024 time-icon Đăng bởi: Thanh Hương

Gỗ trắc là một trong những loại gỗ quý hiếm và có giá trị kinh tế cao nhất hiện nay. Với đặc tính chịu lực tốt, không bị mối mọt cong vênh, gỗ trắc trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều hạng mục sản xuất và công trình xây dựng. Vậy gỗ trắc có thực sự tốt? Những đặc điểm nào giúp nhận biết gỗ trắc? Bài viết này Đồ gỗ Vương Mộc sẽ hướng dẫn bạn cách phân loại các loại gỗ trắc phổ biến trên thị trường và khám phá những ứng dụng đa dạng của loại gỗ này.

Gỗ trắc Tìm hiểu đặc điểm, phân loại, cách nhận biết, ứng dụng

Gỗ trắc là gì?

Gỗ trắc có tên khoa học là Dalbergia Cochinchinensis, là loại cây thân lớn, thịt gỗ rắn chắc và có trọng lượng nặng. Thớ gỗ dẻo dai, khó nứt gãy, phù hợp cho mọi hạng mục sản xuất như sàn gỗ, bàn ghế, tủ giường, đũa ăn, đồ mỹ nghệ,... Cây trắc là cây bản địa của khu vực Đông Nam Á và Đông Dương, nằm trong top các loại gỗ quý có giá trị kinh tế cao.

Gỗ trắc còn được gọi là gỗ cẩm lai. Đây là loại gỗ thân to cao, có mùi chua, được phân bố chủ yếu ở miền Trung Việt Nam như Quảng Trị, Quảng Nam và rải rác ở Nam Bộ. Thân cây cao trung bình khoảng 25m, đường kính khoảng 80-100cm, vỏ cây nhẵn màu nâu xám, nhiều xơ. Loại cây này ưa ánh sáng và thường mọc ở độ cao từ 500m trở lên.

Gỗ trắc là loại cây thân lớn, thịt gỗ rắn chắc và có trọng lượng nặng

Gỗ trắc thuộc nhóm mấy?

Gỗ trắc thuộc nhóm I trong danh sách các loại gỗ quý ở Việt Nam, được biết đến với vẻ đẹp, độ bền cao, hương thơm và giá trị kinh tế lớn. Dưới đây là đặc điểm của 8 nhóm gỗ được phân loại tại Việt Nam:

  • Nhóm I: Gỗ quý hiếm, vân đẹp, màu sắc óng ánh, độ bền cao, có hương thơm. Ví dụ: Gỗ gõ đỏ, cẩm lai, gỗ gụ, trắc đen, giáng hương, hoàng đàn, lát hoa, pơ mu, trầm hương.
  • Nhóm II: Gỗ nặng, cứng, tỷ trọng lớn, sức chịu lực cao. Ví dụ: Đinh, lim, sến, táu, nghiến, căm xe, sao xanh.
  • Nhóm III: Gỗ nhẹ và mềm hơn nhưng sức chịu lực cao, độ dẻo dai tốt, bền. Ví dụ: Chò chỉ, dâu vàng, huỳnh, sao đen, lau táu.
  • Nhóm IV: Gỗ có màu sắc tự nhiên, thớ mịn, bền và dễ gia công. Ví dụ: Dổi, mít, long não, mỡ, re, sụ, vàng tâm, thông ba lá.
  • Nhóm V: Gỗ trung bình, tỷ trọng trung bình, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nội thất. Ví dụ: Gỗ sồi, trám, thông, chôm chôm, muồng, phi lao, nhãn rừng, xà cừ.
  • Nhóm VI: Gỗ nhẹ, sức chịu lực kém, dễ mối mọt, dễ thi công. Ví dụ: Bạch đàn đỏ, cầy, chẹo tía, chò nếp, đước, kháo, khế.
  • Nhóm VII: Gỗ nhẹ, sức chịu lực kém, dễ mối mọt. Ví dụ: Cao su, gáo, me, sâng mây, sồi trắng, xoan tây.
  • Nhóm VIII: Gỗ nhẹ, sức chịu lực rất kém. Ví dụ: Bồ đề, bồ kết, dâu da xoan, muồng trắng, sung, vông.

Đặc điểm của gỗ trắc

Gỗ trắc là một trong những loại gỗ được đánh giá cao về chất lượng, nổi bật với những đặc điểm sau:

1. Độ bền cao

  • Gỗ trắc thuộc nhóm gỗ thân lớn, có thớ gỗ đanh chắc, rất cứng và nặng.
  • Gỗ có độ dai, không bị cong vênh hay mối mọt, có khả năng chịu nắng mưa tốt, thích ứng với thời tiết khắc nghiệt.
  • Tuổi thọ của gỗ trắc rất cao, các sản phẩm nội thất làm từ gỗ trắc có thể bền vững hàng trăm năm.

Gỗ có độ dai, không bị cong vênh hay mối mọt, có khả năng chịu nắng mưa tốt, thích ứng với thời tiết khắc nghiệt.

2. Tính thẩm mỹ cao

  • Thớ gỗ mịn màng, các đường vân gỗ chìm nổi như đám mây, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng.
  • Gỗ có mùi chua nhẹ nhưng không hăng, vỏ gỗ chứa tinh dầu nên có độ bóng đẹp.
  • Gỗ trắc được đánh giá cao về giá trị thẩm mỹ, mang lại sự sang trọng và đẳng cấp cho các sản phẩm nội thất.

3. An toàn cho sức khỏe

  • Gỗ trắc là loại gỗ tự nhiên, an toàn với sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường.
  • Sản phẩm từ gỗ trắc không gây hại đến sức khỏe, được nhiều người yêu thích và tin dùng.

4. Dòng gỗ quý

  • Gỗ trắc được xếp vào nhóm gỗ quý I của Việt Nam, là loại gỗ quý hiếm và khan hiếm.
  • Hiện nay, gỗ trắc ngày càng khan hiếm, việc khai thác gỗ trắc trong tự nhiên là vi phạm pháp luật.
  • Các sản phẩm từ gỗ trắc trên thị trường chủ yếu là hàng nhập khẩu từ nước ngoài.

Gỗ trắc có mấy loại?

Gỗ trắc được chia thành nhiều loại dựa trên đặc điểm sinh thái như kích thước, màu sắc, kiểu vỏ, và kiểu vân gỗ. Các loại gỗ trắc phổ biến bao gồm:

1. Gỗ trắc đỏ

Gỗ trắc đỏ, hay còn gọi là Hồng Mộc, nổi bật với màu đỏ đặc trưng. Loại gỗ này có thân cây lớn và nhiều cành, là loại gỗ trắc quý hiếm nhất hiện nay. Gỗ trắc đỏ không chỉ có giá trị thẩm mỹ cao mà còn mang lại giá trị phong thủy, giúp tăng cường may mắn và tài lộc cho gia chủ.

  • Gỗ trắc đỏ rất cứng, chắc tay khi sờ, và có mùi thơm nhẹ. Đặc biệt, gỗ trắc đỏ để lâu có thể chuyển sang màu đen nhưng không đen rõ như gỗ trắc đen.
  • Ứng dụng: Nội thất từ gỗ trắc đỏ mang vẻ sang trọng, màu sắc tươi sáng và bắt mắt. Ở Trung Quốc, loại gỗ này rất được ưa chuộng, nhiều người tin rằng trưng bày gỗ trắc đỏ trong phòng sẽ mang lại may mắn và tài lộc. Do đó, dù có giá thành đắt đỏ, gỗ trắc đỏ vẫn được săn đón trên mọi thị trường.

Gỗ trắc đỏ, hay còn gọi là Hồng Mộc, nổi bật với màu đỏ đặc trưng

2. Gỗ trắc đen

Gỗ trắc đen, tương tự như gỗ trắc đỏ, nằm trong danh sách những loại gỗ quý hiếm nhất Việt Nam. Gỗ trắc đen có màu đen xám đặc trưng, bên trong lõi đen sẫm, khi chế tác thành phẩm cho độ bóng đẹp vượt trội so với nhiều loại gỗ khác.

Màu sắc gỗ trắc đen đặc biệt và cuốn hút, nhưng không chỉ dừng lại ở giá trị thẩm mỹ. Gỗ trắc đen nổi tiếng với độ bền cao, vượt trội hơn hầu hết các loại gỗ khác. Vì vậy, dù có giá thành cao, gỗ trắc đen vẫn rất được ưa chuộng trong ngành đồ gỗ.

Gỗ trắc đen có màu đen xám đặc trưng, bên trong lõi đen sẫm, khi chế tác thành phẩm cho độ bóng đẹp

3. Gỗ trắc xanh

Gỗ trắc xanh được yêu thích nhờ vẻ đẹp lung linh, trong trẻo và huyền ảo. Vân gỗ trắc xanh có thể biến đổi màu sắc khi có ánh sáng chiếu vào, tạo nên vẻ đẹp quyến rũ và uyển chuyển. Ngay cả trong bóng tối, gỗ trắc xanh vẫn giữ được màu xanh ngọc bích tuyệt đẹp của mình.

Ngoài việc sản xuất các sản phẩm nội thất, gỗ trắc xanh còn được dùng làm tràng hạt, vòng tay, trang sức,... Như các loại gỗ trắc khác, gỗ trắc xanh có tính bền và tuổi thọ rất cao, nên rất được ưa chuộng và tìm kiếm trên thị trường hiện nay.

4. Gỗ trắc Nam Phi

Như tên gọi, gỗ trắc Nam Phi được nhập khẩu từ Nam Phi và còn được biết đến với tên gọi gỗ trắc ngô. Khác với các loại gỗ trắc khác, gỗ trắc Nam Phi không chứa tinh dầu và không có mùi thơm đặc trưng. Tuy nhiên, về màu sắc và độ bền, gỗ trắc Nam Phi vẫn không hề thua kém.

Mặc dù vậy, gỗ trắc Nam Phi có giá thành rẻ hơn các loại gỗ trắc từ Đông Nam Á hay Đông Dương. Lý do chính là loại gỗ này có thể bị nứt nếu không được xử lý cẩn thận trong quá trình khai thác và sản xuất.

5. Gỗ trắc vàng

Gỗ trắc vàng là một loại gỗ quý hiếm trên thị trường, nhưng giá thành không cao bằng gỗ trắc đen hay gỗ trắc đỏ. Về đặc điểm và tính chất, gỗ trắc vàng không có nhiều khác biệt so với các loại gỗ trắc khác.

Tuy nhiên, gỗ trắc vàng có đặc trưng riêng về màu sắc. Khi để lâu, gỗ có thể chuyển sang màu sẫm rất cuốn hút. Do đó, các sản phẩm từ gỗ trắc vàng càng để lâu càng có giá trị. Gỗ trắc vàng có thể được tìm thấy ở các khu vực Trung và Nam Trung Bộ như Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Trị và Thừa Thiên Huế.

6. Gỗ trắc dây

Gỗ trắc dây, còn gọi là gỗ trắc gai, có tên khoa học là Dalbergia tonkinensis. Đây là loại cây bụi, thân leo, sinh trưởng chậm, khi trưởng thành chỉ đạt chiều dài từ 10-15m. Thân cây trắc dây không lớn, ngay cả những cây già hàng trăm năm tuổi cũng chỉ đạt đường kính tối đa 0,3m.

Loại cây này thường sống dựa vào thân các cây khác bằng cách leo và quấn quanh chúng. Về mặt hình thái, gỗ trắc dây không có ưu điểm nổi trội như gỗ trắc đen hay gỗ trắc đỏ, do đó giá thành của gỗ trắc dây cũng rẻ hơn nhiều.

Gỗ trắc dây thường được sử dụng để làm đồ thủ công mỹ nghệ hoặc một số đồ nội thất đơn giản khác. Dù không có giá trị cao như các loại gỗ trắc khác, nhưng gỗ trắc dây vẫn được ưa chuộng trong các sản phẩm thủ công nhờ vào đặc tính dễ chế tác và giá thành hợp lý.

Cách phân biệt gỗ trắc

Việc phân biệt các loại gỗ tự nhiên không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt khi chúng đã được chế tác. Tuy nhiên, gỗ trắc có những đặc điểm nổi trội giúp bạn nhận biết dễ dàng:

  • Gỗ trắc rất rắn chắc và cứng, tạo cảm giác chắc tay khi sờ vào. Gỗ trắc có mùi hương nhẹ, dễ chịu và hoàn toàn không bị mối mọt.
  • Gỗ trắc có tuổi thọ cao, các sản phẩm nội thất từ gỗ trắc có thể sử dụng lên đến hàng trăm năm.
  • Gỗ trắc chứa tinh dầu, dễ nhận biết qua độ bóng đặc trưng. Bạn có thể kiểm tra bằng cách dùng giấy ráp hoặc nhìn bằng mắt thường để thấy độ bóng của gỗ.
  • Gỗ trắc có nhiều loại với màu sắc riêng biệt: gỗ trắc đen, gỗ trắc đỏ và gỗ trắc vàng. Gỗ trắc xanh thường thấy trong trang sức hoặc sản phẩm trang trí.
  • Vân gỗ trắc xoắn và uốn lượn, tạo nên nhiều lớp chìm nổi bắt mắt.
  • Gỗ trắc có mùi thơm nhẹ, đôi khi hơi chua nhưng dễ chịu, tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng.
  • Khi bị đốt, gỗ trắc chỉ tạo ra tiếng nổ nhỏ và có mùi thơm. Gỗ trắc cháy sẽ sùi nhựa và để lại tàn tro màu trắng.

Cách phân biệt gỗ trắc dựa vào vân gỗ, mùi thơm, tuổi thọ,...

Gỗ trắc có tốt không?

Có thể khẳng định rằng, những sản phẩm làm từ gỗ trắc có giá trị cao và vẫn được ưa chuộng. Với những đặc điểm nổi bật, gỗ trắc vượt trội về độ bền, mùi thơm, chống mối mọt, và khả năng thích nghi với điều kiện khắc nghiệt. Gỗ trắc chịu nóng tốt, một đặc tính mà không phải loại gỗ nào cũng có. Đặc biệt, gỗ trắc rất an toàn cho người sử dụng. Những ưu điểm này cho thấy gỗ trắc là một trong những loại gỗ tốt nhất hiện nay, được săn đón và ưa chuộng trên thị trường.

Ứng dụng của gỗ trắc

Gỗ trắc nổi bật với các đặc tính vượt trội về tính chất và thẩm mỹ, vì vậy nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Gỗ trắc thường được dùng làm cột mốc ở những khu vực có thời tiết khắc nghiệt, như biên giới.
  • Trong các gia đình có điều kiện, gỗ trắc được sử dụng để xây nhà, lát sàn và chế tác các sản phẩm nội thất như bàn ghế, tủ kệ, và giường ngủ.
  • Gỗ trắc cũng rất phổ biến trong các công trình và tác phẩm tâm linh, như tạc tượng và điêu khắc tranh trang trí tại đình chùa và miếu mạo.
  • Dưới bàn tay của các nghệ nhân, chất liệu gỗ trắc tạo ra những tác phẩm như tượng Phật, tượng Bồ Đề, và tượng Đạt Ma, mang đến vẻ đẹp ấn tượng và ý nghĩa sâu sắc.
  • Gỗ trắc không chỉ có giá trị thẩm mỹ mà còn có giá trị kinh tế cao. Việc quản lý và khai thác gỗ trắc đang trở nên khó khăn hơn do sự khan hiếm.
  • Gỗ trắc thường được săn đón bởi các thương gia Trung Quốc, nhờ ý nghĩa tâm linh và phong thủy lớn trong văn hóa của họ. Gỗ trắc hiện nay được mua bán theo kg thay vì m³, với các cây gỗ lớn có giá trị kinh tế cao hơn.

Cùng chiêm ngưỡng một số sản phẩm ứng dụng được làm từ gỗ trắc:

Gỗ trắc ứng dụng làm đũa gỗ cao cấp

Gỗ trắc giá bao nhiêu tiền?

Giá gỗ trắc trên thị trường hiện nay khá đa dạng, phụ thuộc vào loại gỗ và biến động của thị trường. Thông thường, giá gỗ trắc dao động trong khoảng từ 15-20 triệu đồng/kg. Cụ thể, bạn có thể tham khảo mức giá như sau:

  • Gỗ trắc đỏ: khoảng 600.000 – 800.000 đồng/kg
  • Gỗ trắc đen: khoảng 100.000 – 200.000 đồng/kg
  • Gỗ trắc có đường kính < 15cm: khoảng 800.000 đồng/kg
  • Gỗ trắc có đường kính > 15cm: khoảng 1.5 triệu đồng/kg

Gỗ trắc không chỉ nổi bật với độ bền vượt trội, khả năng chống mối mọt, và thích nghi với điều kiện khắc nghiệt, mà còn mang giá trị thẩm mỹ và kinh tế cao. Với mùi thơm đặc trưng và độ bóng tự nhiên, gỗ trắc không chỉ được sử dụng rộng rãi trong nội thất và các công trình kiến trúc mà còn ứng dụng làm đồ thủ công mỹ nghệ, đũa ăn cao cấp, vòng tay gỗ phong thủy,... Nếu có thắc mắc nào về loại gỗ trắc quý hiếm này, hãy liên hệ Đồ gỗ Vương Mộc qua Hotline 091 729 8338 - 097 554 8338 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé.

Viết bình luận của bạn: